Characters remaining: 500/500
Translation

dirimant

Academic
Friendly

Từ "dirimant" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật học. Từ này có nghĩa là "thủ tiêu" hoặc "cản trở", thường liên quan đến những điều kiện phápcó thể làm cho một cuộc hôn nhân trở nên không hợp pháp hoặc không hiệu lực.

Giải thích đơn giản:
  • Dirimant (tính từ): Nghĩanhững điều kiện hoặc yếu tố có thể làm cho một cuộc hôn nhân không hợp lệ hoặc bị cản trở.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le droit civil, certaines conditions peuvent être dirimantes pour le mariage.

    • (Trong luật dân sự, một số điều kiện có thểnhững yếu tố cản trở cho cuộc hôn nhân.)
  2. Un mariage entre proches parents est souvent considéré comme dirimant.

    • (Một cuộc hôn nhân giữa những người họ hàng gần thường được coi là cản trở.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "dirimant" có thể được dùng để chỉ những lý do cụ thể có thể dẫn đến việc hủy bỏ hoặc không công nhận một cuộc hôn nhân. Ví dụ: sự không đồng ý của một trong các bên, hoặc việc một trong hai bên đã kết hôn trước đó không ly hôn.
Phân biệt với các biến thể:
  • Dirimantdạng tính từ. Một số dạng khác có thể là:
    • Dirimant(e): Dạng giống cái (nữ).
    • Diriment: Một dạng từ đồng nghĩa có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invalide (không hợp lệ): Có nghĩakhông giá trị pháp lý.
  • Nul (hủy bỏ): Nghĩakhông giá trị, bị hủy bỏ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ idiomatic cụ thể nào liên quan đến "dirimant". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể gặp các cụm từ như "annuler un mariage" (hủy bỏ một cuộc hôn nhân).
Kết luận:

Từ "dirimant" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là khi nói về các điều kiện có thể làm cho một cuộc hôn nhân không hợp lệ.

tính từ
  1. (luật học, pháp lý) thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dirimant"