Từ "dirimant" trong tiếng Pháp là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và luật học. Từ này có nghĩa là "thủ tiêu" hoặc "cản trở", thường liên quan đến những điều kiện pháp lý có thể làm cho một cuộc hôn nhân trở nên không hợp pháp hoặc không có hiệu lực.
Dans le droit civil, certaines conditions peuvent être dirimantes pour le mariage.
Un mariage entre proches parents est souvent considéré comme dirimant.
Từ "dirimant" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là khi nói về các điều kiện có thể làm cho một cuộc hôn nhân không hợp lệ.