Characters remaining: 500/500
Translation

directory

/di'rektəri/
Academic
Friendly

Từ "directory" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):
    • Sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "directory". đề cập đến một tài liệu hoặc một danh sách chứa thông tin về các cá nhân, tổ chức, hoặc dịch vụ, thường được sắp xếp theo một thứ tự nhất định.
    • Hệ thống tổ chức thông tin: Trong công nghệ thông tin, "directory" có thể chỉ về một hệ thống cấu trúc để tổ chức lưu trữ thông tin, chẳng hạn như một thư mục trên máy tính.
    • Hội đồng đốc chính: Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "directory" còn có thể chỉ đến một tổ chức chính trị, dụ như thời kỳ Cách mạng Pháp.
    • Ban giám đốc: Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, "directory" có thể chỉ đến một nhóm người quản lý hoặc ban giám đốc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Directory service: Dịch vụ thư mục, thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để quản lý cung cấp thông tin về người dùng hoặc dịch vụ.
    • dụ: "The company uses a directory service to manage employee information." (Công ty sử dụng dịch vụ thư mục để quản lý thông tin nhân viên.)
Biến thể từ gần giống
  • Direct (động từ): chỉ sự chỉ dẫn hoặc hướng dẫn một cách trực tiếp.
  • Direction (danh từ): chỉ sự chỉ dẫn hoặc phương hướng.
  • Directly (trạng từ): có nghĩa một cách trực tiếp.
Từ đồng nghĩa
  • Guide: sách hướng dẫn hoặc người chỉ dẫn.
  • List: danh sách, có thể một dạng của directory nhưng không chứa thông tin chi tiết như directory.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "directory" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Look up in the directory: tìm kiếm thông tin trong danh bạ hoặc sách chỉ dẫn.

Kết luận

Tóm lại, từ "directory" nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc chỉ dẫn, tổ chức thông tin, đôi khi các tổ chức chính trị hoặc quản lý.

tính từ
  1. chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị
danh từ
  1. sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn
    • a telephone directory
      sổ ghi số dây nói
  2. số hộ khẩu (trong một vùng)
  3. (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc

Similar Spellings

Words Containing "directory"

Comments and discussion on the word "directory"