Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

directorial

/,direk'tɔriəl/
Academic
Friendly

Từ "directorial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về giám đốc" hoặc "liên quan đến việc chỉ đạo". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực điện ảnh, sân khấu, hoặc truyền hình, để chỉ những hoạt động hoặc vai trò liên quan đến việc quản lý điều hành một sản phẩm nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Directorial: thuộc về hoặc liên quan đến giám đốc (như giám đốc phim, giám đốc sân khấu, v.v.)
dụ sử dụng:
  1. Directorial debut: "Her directorial debut was a huge success."
    (Buổi ra mắt đạo diễn của ấy đã rất thành công.)

  2. Directorial style: "The film is notable for its unique directorial style."
    (Bộ phim nổi bật với phong cách chỉ đạo độc đáo của .)

  3. Directorial decisions: "The actor disagreed with some of the directorial decisions made during filming."
    (Người diễn viên không đồng ý với một số quyết định chỉ đạo được đưa ra trong quá trình quay phim.)

Biến thể của từ:
  • Director (danh từ): Giám đốc, người chỉ đạo.
  • Direct (động từ): Chỉ đạo, dẫn dắt.
  • Direction (danh từ): Sự chỉ đạo, hướng đi.
Các từ gần giống:
  • Managerial: Liên quan đến quản lý (thường dùng trong bối cảnh kinh doanh).
  • Supervisory: Liên quan đến việc giám sát hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Managerial: Liên quan đến quản lý.
  • Administrative: Liên quan đến hành chính.
Cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Take the lead: Dẫn dắt, chỉ đạo.
  • Call the shots: người quyết định, chỉ đạo trong một tình huống cụ thể.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "directorial", bạn thường chỉ đến những khía cạnh liên quan đến việc chỉ đạo hoặc làm phim, ít khi dùng trong ngữ cảnh khác. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, phê bình phim, hoặc khi thảo luận về nghệ thuật các sản phẩm văn hóa.

tính từ
  1. (thuộc) giám đốc

Comments and discussion on the word "directorial"