Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for director-stockholder relation in Vietnamese - English dictionary
bà con
ban đầu
họ hàng
nhân quả
chủ nhiệm
giám đốc
chỉ huy phó
quân thần
có nghĩa
ruột rà
chức trách
cách bức
chức
chỉ huy
bàn giao
bồ đề
hơi hướng
huynh trưởng
báo cáo
đi lại
quyền
Duy Tân