Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
directionality
Jump to user comments
Noun
  • sự định hướng, sự chỉ dẫn
    • the directionality of written English is from left to right
      Sự hướng dẫn của việc viết tiếng anh là từ trái qua phải
  • micrô hoặc ăng ten nhạy theo phương nào đó hơn
    • the antenna received signals with no directivity
      Ăng ten nhận các ký hiệu mà không có sự định hướng
Comments and discussion on the word "directionality"