Characters remaining: 500/500
Translation

dioscorea

Academic
Friendly

Từ "dioscorea" trong tiếng Anh một danh từ chỉ về họ củ nâu, một loại cây thuộc chi Dioscorea. Các loại củ này thường được trồng để lấy củ, được sử dụng trong ẩm thực y học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Dioscorea tên khoa học của họ củ nâu, bao gồm nhiều loại củ khác nhau, như khoai môn, khoai sọ. Các loại củ này thường giá trị dinh dưỡng cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Dioscorea is a type of root vegetable commonly found in tropical regions." (Củ nâu một loại rau củ thường thấycác vùng nhiệt đới.)
    • Câu nâng cao: "The Dioscorea species, particularly Dioscorea alata, is known for its high antioxidant properties." (Các loài Dioscorea, đặc biệt Dioscorea alata, nổi tiếng với các đặc tính chống oxy hóa cao.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Dioscorea alata: Một loài củ nâu phổ biến, thường được gọi là khoai sọ.
    • Dioscorea rotundata: Một loại củ khác, thường được gọi là khoai lang.
  4. Từ gần giống:

    • Yam: Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để chỉ củ nâu (dioscorea), nhưng cũng có thể chỉ các loại củ khác trong ngữ cảnh khác.
    • Taro: Một loại củ phổ biến khác, nhưng thuộc họ khác (Colocasia).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Root vegetable (rau củ dưới đất): Một thuật ngữ chung để chỉ các loại củ như Dioscorea, carrot, potato.
  6. Idioms phrasal verbs: Mặc dù "dioscorea" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nấu ăn, chẳng hạn:

    • "To dig up the Dioscorea" (Đào củ nâu): Nghĩa thu hoạch củ nâu từ đất.
Noun
  1. Họ Củ nâu

Comments and discussion on the word "dioscorea"