Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dionysiaque
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Thần rượu
  • (văn học) hứng cảm
danh từ giống đực
  • (số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu
Comments and discussion on the word "dionysiaque"