Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dinner-party in Vietnamese - English dictionary
nợ miệng
đảng tính
cầm
lững thững
sớm sủa
giở giói
dư đảng
quận ủy
huyện ủy
khu uỷ
tiệc
cấp bộ
đảng
quân ủy
chính đảng
kéo bè
dạ hội
tiệc rượu
đảng bộ
đồng lõa
chi bộ
đảng cương
đỏ đèn
đặt
phe đảng
đảng trưởng
tiệc trà
đảng phí
đảng trị
đảng sử
đảng tịch
đoàn
bàn
đảng phái
phá bỉnh
mừng công
chạy tang
tay
cuộc
nhắm nhe
cấp tiến
cộng sản
tiền trạm
cải tổ
chấm dứt
khổ chủ
bảo thủ
phở
cánh
bên
nộm
quyền
Mường
Phan Bội Châu