Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dinner theatre in Vietnamese - English dictionary
sớm sủa
chiến trường
coi
nợ miệng
khoang nhạc
kinh kịch
gánh hát
phông
rạp hát
hí trường
nhà hát
bộ môn
chiến khu
nèo
lững thững
chật
cải lương
giở giói
chèo
đỏ đèn
đặt
bàn
phở
lân