Characters remaining: 500/500
Translation

dimocarpus

Academic
Friendly

Từ "dimocarpus" trong tiếng Anh danh từ chỉ tên một loài cây thuộc họ nhãn (Euphorbiaceae). Tên gọi này thường dùng để chỉ cây nhãn hoặc cây vải, đặc biệt khi nói đến giống nhãn nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của châu Á. Dưới đây một số thông tin dụ sử dụng từ "dimocarpus":

Định nghĩa
  • Dimocarpus (danh từ): Tên khoa học của cây nhãn, thường được biết đến với quả ngọt thơm, một loại trái cây phổ biếnnhiều nước châu Á.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Dimocarpus is a popular fruit in many Asian countries." (Cây nhãn một loại trái cây phổ biếnnhiều nước châu Á.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The dimocarpus tree thrives in tropical climates, producing sweet and juicy fruits that are harvested during the summer months." (Cây nhãn phát triển tốt trong khí hậu nhiệt đới, sản xuất ra những quả ngọt mọng nước người ta thu hoạch vào mùa .)
Biến thể của từ
  • Dimocarpus longan: Tên khoa học chỉ một loại nhãn cụ thể, thường được gọi là nhãn lồng hoặc nhãn nhục.
Các từ gần giống
  • Lychee: Cây vải, cũng một loại trái cây nhiệt đới tương tự như nhãn.
  • Longan: Tên gọi khác của cây nhãn, thường được dùng để chỉ quả của cây này.
Từ đồng nghĩa
  • Fruit tree: Cây ăn quả, mặc dù không chỉ định cây nhãn nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh chung về cây trái.
Idioms Phrasal verbs
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "dimocarpus", nhưng có thể nói về việc thưởng thức trái cây hoặc trồng cây trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tóm lại

Từ "dimocarpus" chỉ một loại cây giá trị kinh tế văn hóa trong nhiều nước châu Á. không chỉ một từ vựng trong thực vật học còn mang ý nghĩa trong ẩm thực nông nghiệp.

Noun
  1. (thực vật học) cây họ nhãn

Synonyms

Words Containing "dimocarpus"

Comments and discussion on the word "dimocarpus"