Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dimethyl ketone
Jump to user comments
Noun
  • (hoá học) Xeton đơn giản nhất, chất lỏng đễ cháy được sử dụng rộng rãi làm dung môi hữu cơ và chất liệu trong sản xuất nhựa
Related words
Comments and discussion on the word "dimethyl ketone"