Characters remaining: 500/500
Translation

dilator

/dai'leitə/
Academic
Friendly

Từ "dilator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa " giãn" hoặc " nở" trong lĩnh vực y học. Đây một từ thường được sử dụng trong giải phẫu y khoa để chỉ những hoặc dụng cụ giúp làm giãn hoặc nở một phần nào đó trong cơ thể.

Định nghĩa
  • Dilator (danh từ): hoặc dụng cụ giúp mở rộng hoặc nới lỏng một bộ phận nào đó của cơ thể, chẳng hạn như con ngươi trong mắt hoặc mũi.
dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "The doctor used a dilator to widen the patient's nasal passages." (Bác sĩ đã sử dụng một cái giãn để mở rộng đường thở của bệnh nhân.)
  2. Trong giải phẫu:

    • "The pupil dilator muscle allows more light to enter the eye in low-light conditions." ( giãn con ngươi cho phép nhiều ánh sáng hơn vào mắt trong điều kiện ánh sáng yếu.)
Các cách sử dụng khác
  • Dilate (động từ): động từ tương ứng với danh từ "dilator", có nghĩa "làm giãn" hoặc "mở rộng".
    dụ: "The eye doctor will dilate your pupils before the examination."
    (Bác sĩ mắt sẽ làm giãn con ngươi của bạn trước khi kiểm tra.)

  • Dilation (danh từ): danh từ chỉ quá trình hoặc hành động làm giãn.
    dụ: "The dilation of the cervix is an important part of labor."
    (Sự giãn nở của cổ tử cung một phần quan trọng của quá trình sinh.)

Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Expander: Cũng có thể chỉ dụng cụ hoặc giống như "dilator", nhưng thường dùng để chỉ các dụng cụ mở rộng trong các tình huống khác nhau.
  • Stretcher: Mặc dù không hoàn toàn giống, từ này có thể dùng để chỉ một thiết bị giúp giãn hoặc mở rộng một vật nào đó.
Một số cụm từ thành ngữ
  • Dilation and curettage (D&C): một thủ thuật y khoa liên quan đến việc giãn nở cổ tử cung lấy mẫu từ tử cung.
  • Dilatory tactics: Một cụm từ chỉ các chiến thuật chậm trễ, thường sử dụng trong bối cảnh pháp hoặc chính trị.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "dilator", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác ý nghĩa khác. Trong y học, thường liên quan đến việc giãn nở các bộ phận cơ thể, trong khicác lĩnh vực khác, có thể ám chỉ đến việc làm cho cái đó lớn hơn hoặc rộng hơn.

danh từ
  1. (giải phẫu) giãn (con ngươi); nở (mũi)
  2. (y học) cái banh

Similar Spellings

Words Containing "dilator"

Comments and discussion on the word "dilator"