Characters remaining: 500/500
Translation

dilatation

/,dailei'teiʃn/ Cách viết khác : (dilation) /dai'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "dilatation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giãn nở", "sự giãn", hoặc "sự nở". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học kỹ thuật. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "dilatation" kèm theo ví dụ:

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dilatation linéaire: Sự nở dài trong vậthọc. Khi nhiệt độ tăng, một vật sẽ giãn nở theo chiều dài của .

    • Ví dụ: "La dilatation linéaire des métaux est un phénomène bien connu." (Sự giãn nở dài của kim loạimột hiện tượng nổi tiếng.)
  • Dilatation de l'estomac: Sự giãn dạ dày trong y học. Thường nói về tình trạng dạ dày nở ra khi ăn uống.

    • Ví dụ: "Après un repas copieux, la dilatation de l'estomac peut causer de l'inconfort." (Sau một bữa ăn thịnh soạn, sự giãn dạ dày có thể gây khó chịu.)
  • Dilatation du col de l'utérus: Sự nong cổ tử cung trong y học, thường liên quan đến quá trình sinh nở.

    • Ví dụ: "La dilatation du col de l'utérus est essentielle pour l'accouchement." (Sự nong cổ tử cungcần thiết cho việc sinh nở.)
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Expansion: Mặc dù có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, "expansion" thường chỉ sự mở rộng tổng thể hơn là sự giãn nở cụ thể.
  • Élargissement: Thường chỉ sự mở rộng về chiều rộng hoặc diện tích.
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong vật kỹ thuật, "dilatation" có thể được kết hợp với các từ khác để mô tả các hiện tượng cụ thể hơn, ví dụ như "dilatation thermique" (sự giãn nở nhiệt), chỉ sự giãn nở của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
4. Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "dilatation", bạn có thể gặp các cụm từ mô tả sự thay đổi hoặc tình trạng:

5. Chú ý:

Khi sử dụng từ "dilatation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực được áp dụng. Trong y học, từ này thường liên quan đến các quá trình sinh lý, trong khi trong vật lý, liên quan đến các tính chất vật liệu.

danh từ giống cái
  1. sự giãn nở, sự giãn, sự nở
    • Dilatation linéaire
      (vậthọc) sự nở dài
    • Dilatation de l'estomac
      (y học) sự giãn dạ dày
  2. sự nong
    • Dilatation du col de l'utérus
      (y học) sự nong cổ tử cung

Antonyms

Words Containing "dilatation"

Words Mentioning "dilatation"

Comments and discussion on the word "dilatation"