Từ "dilatation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giãn nở", "sự giãn", hoặc "sự nở". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và kỹ thuật. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "dilatation" kèm theo ví dụ:
Dilatation linéaire: Sự nở dài trong vật lý học. Khi nhiệt độ tăng, một vật sẽ giãn nở theo chiều dài của nó.
Dilatation de l'estomac: Sự giãn dạ dày trong y học. Thường nói về tình trạng dạ dày nở ra khi ăn uống.
Dilatation du col de l'utérus: Sự nong cổ tử cung trong y học, thường liên quan đến quá trình sinh nở.
Mặc dù không có cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "dilatation", bạn có thể gặp các cụm từ mô tả sự thay đổi hoặc tình trạng:
Khi sử dụng từ "dilatation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó có thể mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực mà nó được áp dụng. Trong y học, từ này thường liên quan đến các quá trình sinh lý, trong khi trong vật lý, nó liên quan đến các tính chất vật liệu.