Characters remaining: 500/500
Translation

digression

/dai'greʃn/
Academic
Friendly

Từ "digression" trong tiếng Pháp (phát âm là /diɡʁɛs.jɔ̃/) là một danh từ giống cái, có nghĩasự tán rộng xa đề, hay một đoạn văn bản đi xa khỏi chủ đề chính. Từ này thường được sử dụng trong văn học trong các bài thuyết trình, khi tác giả hoặc người nói muốn chuyển hướng sang một chủ đề khác trước khi quay lại vấn đề chính.

Định nghĩa:
  • Digression: Sự tán rộng xa đề, tức là khi một cuộc trò chuyện, một bài viết hoặc một bài thuyết trình tạm thời chuyển hướng sang một chủ đề khác, không liên quan trực tiếp đến vấn đề chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Dans son roman, l'auteur fait une digression sur la nature avant de revenir à l'histoire principale." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả đã có một đoạn tán rộng về thiên nhiên trước khi quay lại câu chuyện chính.)
  2. Trong cuộc trò chuyện:

    • "Lors de la réunion, il a fait une digression sur ses vacances, ce qui a fait perdre du temps." (Trong cuộc họp, anh ấy đã tán rộng về kỳ nghỉ của mình, điều này đã làm mất thời gian.)
Biến thể của từ:
  • Digressif (tính từ): có thể sử dụng để mô tả một thứ đó liên quan đến sự tán rộng xa đề.
    • Ví dụ: "Son discours était très digressif." (Bài phát biểu của anh ấy rất tản mạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écart (danh từ): khoảng cách, sự khác biệt.
  • Détour (danh từ): sự đi vòng, lạc đề.
  • Parenthèse (danh từ): một phần phụ lục, tạm thời tách ra khỏi chủ đề chính.
Các idioms cụm động từ:
  • Faire une parenthèse: nghĩatạm thời dừng lại một chủ đề để nói về một thứ khác.
    • Ví dụ: "Je vais faire une parenthèse sur l'actualité." (Tôi sẽ tạm dừng để nói về tin tức hiện tại.)
Lưu ý:

Từ "digression" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi "écart" hay "détour" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn. Việc sử dụng từ "digression" thường mang tính chất văn học hoặc học thuật, thường thấy trong các tác phẩm văn chương hoặc trong các bài giảng.

danh từ giống cái
  1. sự tán rộng xa đề; đoạn tán rộng
  2. (thiên (văn học)) góc rời xa (của một hành tinh đi với mặt trời)

Words Mentioning "digression"

Comments and discussion on the word "digression"