Characters remaining: 500/500
Translation

dietetics

/,daii'tetiks/
Academic
Friendly

Từ "dietetics" một danh từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu về chế độ ăn uống dinh dưỡng, nhằm mục đích cải thiện sức khỏe điều trị bệnh tật.

Định nghĩa:
  • Dietetics (danh từ): Khoa học nghiên cứu các nguyên tắc về chế độ ăn uống dinh dưỡng.
Cách sử dụng:
  • Số ít: "Dietetics" thường được sử dụng như một danh từ số ít, mặc dù hình thức số nhiều. dụ:
    • "Dietetics is an important field for health professionals." (Khoa ăn uống một lĩnh vực quan trọng cho các chuyên gia sức khỏe.)
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "She studied dietetics in college." ( ấy đã học khoa ăn uốngtrường đại học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The principles of dietetics can greatly influence one's overall health and well-being." (Các nguyên tắc của khoa ăn uống có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe sự an lành tổng thể của một người.)
Biến thể của từ:
  • Dietitian (danh từ): Chuyên gia dinh dưỡng, người thực hành trong lĩnh vực khoa ăn uống. dụ: "A dietitian can help you create a balanced meal plan." (Một chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp bạn tạo ra một kế hoạch bữa ăn cân bằng.)
  • Diet (danh từ): Chế độ ăn uống, loại thức ăn một người ăn. dụ: "He follows a vegetarian diet." (Anh ấy theo chế độ ăn chay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nutritional science: Khoa học dinh dưỡng, một lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu về dinh dưỡng chế độ ăn uống.
  • Nutrition: Dinh dưỡng, thường được dùng để chỉ sự hấp thu các chất dinh dưỡng từ thực phẩm.
Idioms Phrasal verbs:
  • "You are what you eat.": Câu này có nghĩa chế độ ăn uống của bạn ảnh hưởng đến sức khỏe tình trạng cơ thể của bạn.
  • Phrasal verb: "Cut down on" (giảm bớt) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, dụ: "I need to cut down on sugary foods." (Tôi cần giảm bớt thực phẩm chứa nhiều đường.)
Tóm lại:

"Dietetics" một lĩnh vực quan trọng liên quan đến sức khỏe, tập trung vào chế độ ăn uống dinh dưỡng.

danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. khoa ăn uống

Comments and discussion on the word "dietetics"