Characters remaining: 500/500
Translation

dies-stock

/'daistɔk/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dies-stock" (hoặc "die stock") một từ chuyên ngành trong lĩnh vực kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngành gia công kim loại. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Die stock (danh từ): một dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để giữ điều chỉnh các khuôn (dies) trong quá trình gia công. giúp tạo ra các hình dạng cụ thể cho kim loại hoặc vật liệu khác bằng cách cắt, định hình hoặc ép chúng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The machinist used a die stock to create precise shapes in the metal."
    (Người thợ gia công đã sử dụng một bàn ren để tạo ra các hình dạng chính xác trong kim loại.)

  2. Câu nâng cao: "In order to ensure the accuracy of the machining process, it's essential to properly secure the die stock before operation."
    (Để đảm bảo độ chính xác của quy trình gia công, việc cố định bàn ren một cách chính xác trước khi vận hành điều cần thiết.)

Phân biệt các biến thể:
  • Die: (danh từ) khuôn hoặc thiết bị được sử dụng để cắt hoặc định hình vật liệu.
  • Stock: (danh từ) Có thể chỉ một lượng vật liệu tồn kho hoặc một phần của thiết bị.
Các từ gần giống:
  • Mold: (danh từ) khuôn dùng để đổ vật liệu lỏng vào làm đông lại.
  • Tool: (danh từ) dụng cụ nói chung được sử dụng trong gia công hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa:
  • Fixture: Dụng cụ giữ chặt hoặc cố định trong quá trình gia công.
  • Clamp: Dụng cụ dùng để giữ chặt các vật liệu hoặc thiết bị trong quá trình làm việc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Press into service": Sử dụng một công cụ hay thiết bị vào việc đó.
  • "Shape up": Hình thành hoặc tạo ra một hình dạng cụ thể.
Lưu ý:
  • Từ "dies-stock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật gia công, vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Học viên cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
danh từ
  1. (kỹ thuật) bàn ren

Comments and discussion on the word "dies-stock"