Characters remaining: 500/500
Translation

dictionary

/'dikʃənəri/
Academic
Friendly

Từ "dictionary" trong tiếng Anh có nghĩa "từ điển" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ một cuốn sách hoặc tài liệu chứa đựng danh sách các từ trong một ngôn ngữ, thường được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, kèm theo định nghĩa, cách phát âm, thông tin ngữ pháp của từng từ.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Từ điển (Noun):

    • dụ: "I need to buy an English dictionary to help me with my studies." (Tôi cần mua một cuốn từ điển tiếng Anh để giúp tôi trong việc học.)
  2. Walking dictionary (Danh từ):

    • Nghĩa "từ điển sống", chỉ một người vốn từ vựng phong phú hiểu biết sâu về ngôn ngữ.
    • dụ: "He is a walking dictionary; he knows the meaning of every word!" (Anh ấy một từ điển sống; anh ấy biết nghĩa của mọi từ!)
  3. Dictionary style (Cụm danh từ):

    • Nghĩa phong cách viết giống như trong từ điển, thường trang trọng chính xác.
    • dụ: "The essay was written in a dictionary style, making it very formal." (Bài luận được viết theo phong cách từ điển, làm cho rất trang trọng.)
  4. Dictionary English (Cụm danh từ):

    • Nghĩa kiểu tiếng Anh chính thức chuẩn, thường trong từ điển.
    • dụ: "She speaks dictionary English, making her easy to understand." ( ấy nói tiếng Anh chuẩn, làm cho người khác dễ hiểu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Diction (Danh từ): Nghĩa cách phát âm lựa chọn từ ngữ trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Lexicon (Danh từ): Nghĩa vốn từ vựng của một ngôn ngữ hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Glossary (Danh từ): Nghĩa danh sách các thuật ngữ định nghĩa, thường được đặtcuối một cuốn sách.
  • Thesaurus (Danh từ): Nghĩa từ điển đồng nghĩa, cung cấp các từ có nghĩa tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the dictionary" (thành ngữ): Thường được dùng để chỉ một từ hoặc cụm từ có nghĩa chính xác rõ ràng.
  • "To look up a word" (Phrasal verb): Nghĩa tìm kiếm một từ trong từ điển để biết nghĩa của .
    • dụ: "I need to look up this word in my dictionary." (Tôi cần tra cứu từ này trong từ điển của tôi.)
Kết luận:

Từ "dictionary" một từ rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, giúp người học hiểu nghĩa của các từ cách sử dụng chúng.

danh từ
  1. từ điển
    • a walking (living) dictionary
      từ điển sống, người học rộng biết nhiều
  2. (định ngữ) tính chất từ điển, tính chất sách vở
    • a dictionary style
      văn sách vở
    • dictionary English
      tiếng Anh sách vở

Comments and discussion on the word "dictionary"