Từ "dictionary" trong tiếng Anh có nghĩa là "từ điển" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ một cuốn sách hoặc tài liệu chứa đựng danh sách các từ trong một ngôn ngữ, thường được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, kèm theo định nghĩa, cách phát âm, và thông tin ngữ pháp của từng từ.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Walking dictionary (Danh từ):
Nghĩa là "từ điển sống", chỉ một người có vốn từ vựng phong phú và hiểu biết sâu về ngôn ngữ.
Ví dụ: "He is a walking dictionary; he knows the meaning of every word!" (Anh ấy là một từ điển sống; anh ấy biết nghĩa của mọi từ!)
Dictionary style (Cụm danh từ):
Nghĩa là phong cách viết giống như trong từ điển, thường trang trọng và chính xác.
Ví dụ: "The essay was written in a dictionary style, making it very formal." (Bài luận được viết theo phong cách từ điển, làm cho nó rất trang trọng.)
Dictionary English (Cụm danh từ):
Nghĩa là kiểu tiếng Anh chính thức và chuẩn, thường có trong từ điển.
Ví dụ: "She speaks dictionary English, making her easy to understand." (Cô ấy nói tiếng Anh chuẩn, làm cho người khác dễ hiểu.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Glossary (Danh từ): Nghĩa là danh sách các thuật ngữ và định nghĩa, thường được đặt ở cuối một cuốn sách.
Thesaurus (Danh từ): Nghĩa là từ điển đồng nghĩa, cung cấp các từ có nghĩa tương tự.
Idioms và Phrasal Verbs:
"In the dictionary" (thành ngữ): Thường được dùng để chỉ một từ hoặc cụm từ có nghĩa chính xác và rõ ràng.
"To look up a word" (Phrasal verb): Nghĩa là tìm kiếm một từ trong từ điển để biết nghĩa của nó.
Kết luận:
Từ "dictionary" là một từ rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, vì nó giúp người học hiểu rõ nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng.