Characters remaining: 500/500
Translation

diaphanoscopie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "diaphanoscopie" là một danh từ giống cái có nghĩa là "phép soi thấu quang". Đâymột thuật ngữ y học được sử dụng để mô tả phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong y học, trong đó ánh sáng được sử dụng để chiếu qua các trong cơ thể nhằm phát hiện các bất thường hoặc bệnh lý.

Phân tích từ "diaphanoscopie":
  1. Cấu tạo từ:

    • Từ "diaphanoscopie" được hình thành từ ba phần:
  2. Nghĩa chính:

    • Phép soi thấu quang, một kỹ thuật y học sử dụng ánh sáng để quan sát các cơ quan bên trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Le médecin a utilisé la diaphanoscopie pour examiner l'abdomen du patient." (Bác sĩ đã sử dụng phép soi thấu quang để kiểm tra bụng của bệnh nhân.)
  • Câu nâng cao:

    • "La diaphanoscopie est souvent utilisée pour détecter des anomalies dans les organes internes, offrant ainsi une méthode non invasive pour le diagnostic." (Phép soi thấu quang thường được sử dụng để phát hiện các bất thường trong các cơ quan nội tạng, cung cấp một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Radiographie" (chụp X-quang): Cũngmột phương pháp chẩn đoán hình ảnh, nhưng sử dụng bức xạ ion hóa thay vì ánh sáng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Endoscopie": Một phương pháp khác cũng sử dụng để nhìn vào bên trong cơ thể, nhưng thường dùng ống nội soi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu y học, bạn có thể thấy "diaphanoscopie" được nhắc đến như một phần của các phương pháp chẩn đoán hiện đại, kết hợp với các công nghệ hình ảnh khác như siêu âm hoặc MRI.
Các lưu ý khác:
  • Trong thực tế, "diaphanoscopie" không phảimột kỹ thuật phổ biến như các phương pháp chẩn đoán khác, nhưng kiến thức về có thể rất hữu ích trong lĩnh vực y học.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "diaphanoscopie" không nhiều cụm từ hay thành ngữ thông dụng liên quan, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "faire une diaphanoscopie" (thực hiện phép soi thấu quang) trong các văn bản y học.
danh từ giống cái
  1. (y học) phép soi thấu quang

Comments and discussion on the word "diaphanoscopie"