Characters remaining: 500/500
Translation

diantrement

Academic
Friendly

Từ "diantrement" trong tiếng Phápmột phó từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng, có nghĩa là "một cách đáng kể" hoặc "rất nhiều". Từ này cũng nguồn gốc từ từ "diable" (quỷ) có thể được hiểu là "như quỷ", thể hiện sự mạnh mẽ hoặc cường độ cao.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nghĩa chính: "Dianterment" được dùng để nhấn mạnh một trạng thái, cảm xúc hoặc hành động nào đó. Ví dụ:

    • "Il fait diantrement chaud aujourd'hui." (Hôm nay trời nóng một cách đáng kể.)
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng hơn, bạn có thể gặp từ này.
    • không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Ce film est diantrement bon." (Bộ phim này thật sự rất hay.)
  • Câu nâng cao:

    • "Le livre que j'ai lu est diantrement intéressant et m'a beaucoup appris." (Cuốn sách tôi đã đọc thật sự rất thú vị đã dạy tôi nhiều điều.)
Các biến thể từ gần giống
  • Diablement: Một phó từ khác có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: "Il est diablement intelligent." (Anh ấy thông minh một cách đáng kể.)

  • Diable: Từ gốc "diable" có nghĩa là "quỷ", từ này cũng được sử dụng trong một số cụm từ như "c'est diabolique" (thật quỷ quái) để chỉ điều đó phức tạp hoặc khó chịu.

Từ đồng nghĩa
  • Énormément: Nghĩa là "rất nhiều".
  • Terriblement: Nghĩa là "khủng khiếp" nhưng cũng có thể mang nghĩa tích cực trong một số ngữ cảnh, ví dụ: "terriblement beau" (đẹp một cách khủng khiếp).
Idioms Cụm Động Từ
  • À tout diable: Cụm từ này có nghĩa là "một cách điên cuồng" hoặc "một cách vội vã".
  • Être à diable: Nghĩa là "ở trong tình huống khó khăn" hoặc "rơi vào tình trạng tồi tệ".
Lưu Ý
  • "Dianterment" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy học sinh nên cẩn thận khi sử dụng. thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trong tình huống trang trọng.
  • Hãy nhớ rằng khi sử dụng các phó từ như "diantrement", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
phó từ
  1. (từ , nghĩa ) như diablement

Comments and discussion on the word "diantrement"