Characters remaining: 500/500
Translation

dialogique

Academic
Friendly

Từ "dialogique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "liên quan đến đối thoại" hoặc "thuộc về dạng đối thoại". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống, phương pháp hoặc hình thức giao tiếp trong đó sự trao đổi ý kiến, thông tin giữa hai hoặc nhiều người.

Ví dụ sử dụng "dialogique":
  1. Le débat était très dialogique.

    • (Cuộc tranh luận rất mang tính đối thoại.)
  2. Dans une approche dialogique, il est important d'écouter l'autre.

    • (Trong một phương pháp đối thoại, việc lắng nghe người khácrất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận dialogique: Hình thức thảo luận trong đó mọi người đềucơ hội để trình bày quan điểm của mình, tạo ra một không gian tự do cởi mở.

  • Phương pháp giáo dục dialogique: Một phương pháp giảng dạy khuyến khích học sinh tham gia vào các cuộc thảo luận trao đổi ý kiến, giúp họ phát triển tư duy phản biện.

Các biến thể từ gần giống:
  • Dialogue (danh từ): cuộc đối thoại, cuộc trò chuyện.
  • Dialoguer (động từ): tham gia vào một cuộc đối thoại.
Từ đồng nghĩa:
  • Conversational: mang tính trò chuyện.
  • Interactif: mang tính tương tác.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir un dialogue de sourds: có một cuộc đối thoại không hiệu quả, khi hai bên không hiểu nhau.
  • Dialogue ouvert: cuộc đối thoại cởi mở, nơi mọi người có thể chia sẻ ý kiến không sợ bị chỉ trích.
Kết luận:

Tóm lại, "dialogique" là một từ rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống giao tiếp tính chất đối thoại.

tính từ
  1. (theo thể) đối thoại

Comments and discussion on the word "dialogique"