Characters remaining: 500/500
Translation

dialecticien

Academic
Friendly

Từ "dialecticien" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính: mộtdanh từ chỉ người làm công việc biện chứng (trong triết học), haitính từ mô tả những liên quan đến biện chứng.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ "dialecticien": chỉ người chuyên về biện chứng, tức là người nghiên cứu hoặc thực hành các phương pháp biện chứng trong triết học.

    • Un dialecticien est quelqu'un qui maîtrise l'art de la dialectique. (Một nhà biện chứngngười thành thạo nghệ thuật biện chứng.)
  • Tính từ "dialecticien": mô tả một cái gì đó liên quan đến biện chứng, có thể được sử dụng để chỉ cácthuyết hoặc phương pháp biện chứng.

    • La méthode dialecticienne est essentielle dans la philosophie hégélienne. (Phương pháp biện chứngcần thiết trong triết học Hegel.)
2. Các biến thể của từ
  • Biến thể: Từ "dialecticien" có thể các dạng số ít, số nhiều giống cái:
    • Số ít nam: dialecticien
    • Số ít nữ: dialecticienne
    • Số nhiều nam: dialecticiens
    • Số nhiều nữ: dialecticiennes
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Dialectique: phương pháp biện chứng, có thể dùng để chỉ quy trình hoặc phương pháp trong triết học.
    • Hegelien: liên quan đến triếtcủa Hegel, thường được gắn với biện chứng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Philosophe (nhà triết học): tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể sự giao thoa trong ngữ cảnh.
4. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "dialecticien" trong các ngữ cảnh triết học phức tạp, bạn có thể đề cập đến các trường phái triết học khác nhau cách biện chứng ảnh hưởng đến tư tưởng. Ví dụ:

5. Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "dialecticien", bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các bối cảnh triết học hoặc tranh luận:

Kết luận

Tóm lại, "dialecticien" là một từ quan trọng trong triết học, đặc biệttrong các cuộc thảo luận về biện chứng.

danh từ
  1. (triết học) nhà biện chứng
tính từ
  1. biện chứng
    • L'éloquence dialecticienne
      tài hùng biện biện chứng

Comments and discussion on the word "dialecticien"