Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
diagnosticate
/'daiəgnouz/ Cách viết khác : (diagnosticate) /,daiəg'nɔstikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) chẩn đoán (bệnh)
Comments and discussion on the word "diagnosticate"