Characters remaining: 500/500
Translation

diagnosable

Academic
Friendly

Từ "diagnosable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể chẩn đoán được". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý, để chỉ các tình trạng hoặc bệnh bác sĩ có thể xác định được thông qua các triệu chứng, xét nghiệm hoặc phương pháp khác.

Giải thích chi tiết:
  • Phát âm: /ˌdaɪəɡˈnoʊsəbl/
  • Cách dùng: "Diagnosable" thường được dùng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng có thể xác định được qua các phương pháp y khoa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor said that my condition is diagnosable." (Bác sĩ nói rằng tình trạng của tôi có thể chẩn đoán được.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many mental health issues are diagnosable with the right tests and assessments." (Nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần có thể chẩn đoán được bằng các xét nghiệm đánh giá đúng.)
Biến thể của từ:
  • Diagnose (động từ): chẩn đoán.

    • dụ: "The doctor will diagnose the illness based on the symptoms." (Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng.)
  • Diagnosis (danh từ): sự chẩn đoán.

    • dụ: "The diagnosis was confirmed after several tests." (Sự chẩn đoán đã được xác nhận sau nhiều xét nghiệm.)
  • Diagnostician (danh từ): người chẩn đoán.

    • dụ: "A skilled diagnostician can identify diseases that others might miss." (Một chuyên gia chẩn đoán khéo léo có thể xác định các bệnh người khác có thể bỏ lỡ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Identifiable: có thể xác định được.
  • Recognizable: có thể nhận ra được.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To make a diagnosis: thực hiện một chẩn đoán.
  • Early diagnosis: chẩn đoán sớm, thường quan trọng trong việc điều trị bệnh hiệu quả.
Kết luận:

Từ "diagnosable" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế, giúp người học hiểu về khả năng chẩn đoán của các tình trạng sức khỏe.

Adjective
  1. có thể chẩn đoán được

Similar Words

Comments and discussion on the word "diagnosable"