Characters remaining: 500/500
Translation

diactinic

/,daiæk'tinik/
Academic
Friendly

Từ "diactinic" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những vật liệu hoặc chất khả năng truyền ánh sáng quang hóa qua chúng. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực quang học, "diactinic" thường liên quan đến khả năng cho phép các tia sáng hoặc bức xạ đi qua vẫn giữ lại một số đặc tính nhất định của chúng.

Định nghĩa
  • Diactinic: Tính từ chỉ khả năng cho phép tia quang hóa (ánh sáng) đi qua không bị hấp thụ hoàn toàn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The diactinic glass allows UV light to pass through it, making it ideal for certain laboratory experiments.
    • (Kính diactinic cho phép ánh sáng UV đi qua, làm cho trở nên lý tưởng cho một số thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • In the study of photochemistry, diactinic materials are essential because they enable the reaction to occur under specific light conditions.
    • (Trong nghiên cứu về hóa học quang, vật liệu diactinic rất cần thiết chúng cho phép phản ứng xảy ra dưới các điều kiện ánh sáng cụ thể.)
Các biến thể từ liên quan
  • Diactinic light: Ánh sáng quang hóa có thể thấu qua vật liệu diactinic.
  • Diactinic effect: Hiệu ứng ánh sáng quang hóa gây ra khi đi qua một chất liệu diactinic.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Transparent (trong suốt): Cũng chỉ khả năng cho phép ánh sáng đi qua, nhưng không nhất thiết phải đề cập đến ánh sáng quang hóa.
  • Translucent (mờ): Cho phép ánh sáng đi qua nhưng không rõ ràng, khác với diactinic, có thể không cho phép ánh sáng quang hóa đi qua hoàn toàn.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Không câu thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "diactinic", nhưng trong khoa học quang học, bạn có thể gặp các cụm từ như "light transmission" (truyền ánh sáng) hoặc "optical transparency" (tính trong suốt quang học).
Tóm tắt

Từ "diactinic" vai trò quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến ánh sáng quang học. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của các ứng dụng thực tiễn.

tính từ
  1. truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua

Comments and discussion on the word "diactinic"