Từ "diactinic" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những vật liệu hoặc chất có khả năng truyền ánh sáng quang hóa qua chúng. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học, "diactinic" thường liên quan đến khả năng cho phép các tia sáng hoặc bức xạ đi qua mà vẫn giữ lại một số đặc tính nhất định của chúng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
The diactinic glass allows UV light to pass through it, making it ideal for certain laboratory experiments.
(Kính diactinic cho phép ánh sáng UV đi qua, làm cho nó trở nên lý tưởng cho một số thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
In the study of photochemistry, diactinic materials are essential because they enable the reaction to occur under specific light conditions.
(Trong nghiên cứu về hóa học quang, vật liệu diactinic là rất cần thiết vì chúng cho phép phản ứng xảy ra dưới các điều kiện ánh sáng cụ thể.)
Các biến thể và từ liên quan
Từ gần giống và đồng nghĩa
Transparent (trong suốt): Cũng chỉ khả năng cho phép ánh sáng đi qua, nhưng không nhất thiết phải đề cập đến ánh sáng quang hóa.
Translucent (mờ): Cho phép ánh sáng đi qua nhưng không rõ ràng, khác với diactinic, có thể không cho phép ánh sáng quang hóa đi qua hoàn toàn.
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan
Không có câu thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "diactinic", nhưng trong khoa học quang học, bạn có thể gặp các cụm từ như "light transmission" (truyền ánh sáng) hoặc "optical transparency" (tính trong suốt quang học).
Tóm tắt
Từ "diactinic" có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến ánh sáng và quang học. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó và các ứng dụng thực tiễn.