Characters remaining: 500/500
Translation

dethrone

/di'θroun/
Academic
Friendly

Từ "dethrone" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "phế" hoặc "truất ngôi." Từ này thường được sử dụng để chỉ việc lấy đi quyền lực hoặc vị trí của một người nào đó, đặc biệt trong ngữ cảnh của các vị trí cao như vua, nữ hoàng hoặc các lãnh đạo khác.

Định nghĩa:
  • Dethrone (v): phế truất, hạ bệ ai đó khỏi vị trí quyền lực hoặc danh hiệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The team managed to dethrone the reigning champions last night. (Đội bóng đã thành công trong việc phế truất các nhàđịch đương nhiệm tối qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • The scandal was enough to dethrone the politician from his long-held position of power. (Vụ bê bối đủ lớn để phế truất chính trị gia khỏi vị trí quyền lực ông nắm giữ lâu nay.)
Biến thể của từ:
  • Dethroned (adj): Đã bị phế truất.
    • Example: After being dethroned, the former champion struggled to regain his title. (Sau khi bị phế truất, nhàđịch đã vật lộn để lấy lại danh hiệu của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Overthrow: Lật đổ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.

    • Example: The revolution aimed to overthrow the dictator.
  • Displace: Thay thế, lấy đi vị trí của ai đó.

    • Example: The new technology may displace many workers.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms/Phrased verbs:
    • "Take down" (hạ bệ): có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng ít chính thức hơn.
Chú ý:
  • "Dethrone" thường được dùng trong bối cảnh chính trị, thể thao hoặc xã hội. không chỉ đơn thuần việc lấy đi một vị trí, còn mang theo ý nghĩa về việc mất đi quyền lực hoặc uy tín.
ngoại động từ
  1. phế, truất ngôi
  2. (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

Words Containing "dethrone"

Words Mentioning "dethrone"

Comments and discussion on the word "dethrone"