Characters remaining: 500/500
Translation

desséchant

Academic
Friendly

Từ "desséchant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "làm khô" hoặc "khô khan". Từ này được hình thành từ động từ "dessécher", có nghĩa là "làm khô", "làm mất nước". Trong ngữ cảnh bóng bẩy, "desséchant" thường được dùng để miêu tả những thứ gây ra sự khô khan, tẻ nhạt, hoặc làm mất đi cảm xúc, sự hào hứng trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • "desséchant" có thể dùng để miêu tả một vật thể hay một tình huống cụ thể, chẳng hạn như ánh nắng làm khô đất.
    • Ví dụ: "Le vent est desséchant pour les plantes." (Gió làm khô cho cây cối.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc hay tình huống làm cho con người cảm thấy khô khan, tẻ nhạt, thiếu cảm xúc.
    • Ví dụ: "L'égoïsme est desséchant." (Tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan.)
Biến thể của từ
  • Dessécher (động từ): có nghĩalàm khô.

    • Ví dụ: "Il faut dessécher les herbes pour les conserver." (Cần làm khô thảo mộc để bảo quản chúng.)
  • Dessèchement (danh từ): sự khô, quá trình làm khô.

    • Ví dụ: "Le dessèchement des rivières est un problème écologique." (Sự khô cạn của các con sôngmột vấn đề sinh thái.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Séchage: quá trình làm khô.
  • Aridité: tính khô cằn, có thể dùng để mô tả môi trường hoặc tính cách.
  • Stérile: cằn cỗi, không sinh sản, cũng có thể dùng để chỉ sự thiếu cảm xúc, tẻ nhạt.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc văn học, "desséchant" có thể được dùng để mô tả những trải nghiệm cá nhân hoặc xã hội một cách sâu sắc hơn. Ví dụ, bạn có thể nói về một cuộc sống thiếu đi tình yêu sự chia sẻ, từ đó dẫn đến cảm giác "desséchant".

tính từ
  1. làm khô
  2. (nghĩa bóng) làm cho khô khan
    • L'égoisme est desséchant
      tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "desséchant"