Characters remaining: 500/500
Translation

desquamate

/'deskwəmeit/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "desquamate" có nghĩa "bóc vảy" hoặc "tróc vảy". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về da các tình trạng liên quan đến da.

Định nghĩa
  • Desquamate (động từ): hành động lớp da bên ngoài bị bong ra hoặc được loại bỏ, thường xảy ra khi da bị tổn thương hoặc trong một số tình trạng da bệnh .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After the sunburn, my skin began to desquamate."
    • (Sau khi bị cháy nắng, da tôi bắt đầu tróc vảy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In conditions such as psoriasis, the skin cells desquamate at an accelerated rate."
    • (Trong các tình trạng như vảy nến, các tế bào da tróc vảy với tốc độ nhanh hơn bình thường.)
Các biến thể của từ
  • Desquamation (danh từ): Quá trình bóc vảy hoặc tróc vảy.
    • dụ: "The desquamation of the skin can be a sign of an underlying condition."
    • (Quá trình tróc vảy của da có thể dấu hiệu của một tình trạng tiềm ẩn.)
Từ gần giống
  • Exfoliate (động từ): Cũng có nghĩa bóc lớp da chết, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm đẹp hoặc chăm sóc da.
    • dụ: "It's important to exfoliate your skin regularly to remove dead skin cells."
    • (Điều quan trọng phải bóc lớp da chết thường xuyên để loại bỏ các tế bào da chết.)
Từ đồng nghĩa
  • Peel (động từ): Cũng có nghĩa bóc ra hoặc tróc ra, có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng về da.
    • dụ: "You should peel the fruit before eating."
    • (Bạn nên bóc vỏ trái cây trước khi ăn.)
Cụm từ thành ngữ
  • "Peel off" (cụm động từ): Nghĩa bóc ra hoặc lột ra, có thể áp dụng cho nhiều đối tượng.
    • dụ: "He peeled off the old wallpaper to reveal the original paint."
    • (Anh ấy đã lột bỏ lớp giấy dán tường để lộ lớp sơn nguyên bản.)
Tóm tắt

"Desquamate" một từ chuyên ngành chỉ hành động tróc vảy, thường liên quan đến da. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về các tình trạng da hoặc trong ngữ cảnh y tế.

động từ
  1. bóc vảy; tróc vảy

Comments and discussion on the word "desquamate"