Characters remaining: 500/500
Translation

desperation

/,despə'reiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "desperation":

Từ "desperation" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "sự tuyệt vọng" hoặc "sự liều lĩnh tuyệt vọng". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác khi ai đó cảm thấy không còn lựa chọn nào khác phải hành động một cách liều lĩnh hoặc cực đoan họ đangtrong tình huống khó khăn.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She felt a sense of desperation when she lost her job." ( ấy cảm thấy sự tuyệt vọng khi mất việc.)
    • "In desperation, he called for help." (Trong sự tuyệt vọng, anh ấy đã gọi cầu cứu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The desperation of the villagers led them to protest against the government." (Sự tuyệt vọng của những người dân đã khiến họ biểu tình chống lại chính phủ.)
    • "Desperation can sometimes lead people to make irrational decisions." (Sự tuyệt vọng đôi khi có thể khiến con người đưa ra những quyết định không hợp .)
Biến thể của từ:
  • Desperate (tính từ): Nghĩa "tuyệt vọng" hoặc "liều lĩnh". dụ: "They are in a desperate situation." (Họ đang trong tình huống tuyệt vọng.)
  • Desperately (trạng từ): Nghĩa "một cách tuyệt vọng". dụ: "She searched desperately for a solution." ( ấy tìm kiếm một cách tuyệt vọng cho một giải pháp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hopelessness: Sựvọng.
  • Despair: Sự thất vọng, tuyệt vọng.
  • Frustration: Sự nản lòng (mặc dù không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan đến cảm xúc tiêu cực).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Drive someone to desperation": Dồn ai vào cảnh tuyệt vọng. dụ: "The constant failures drove him to desperation." (Những thất bại liên tiếp đã dồn anh vào cảnh tuyệt vọng.)
  • "In a desperate attempt": Trong một nỗ lực tuyệt vọng. dụ: "In a desperate attempt to save the business, they invested all their savings." (Trong một nỗ lực tuyệt vọng để cứu doanh nghiệp, họ đã đầu toàn bộ số tiết kiệm của mình.)
Tóm tắt:

Từ "desperation" thể hiện trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi con người cảm thấy không còn hy vọng có thể dẫn đến những hành động liều lĩnh.

danh từ
  1. sự liều lĩnh tuyệt vọng
  2. sự tuyệt vọng
    • to drive someone to desperation
      (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng

Synonyms

Comments and discussion on the word "desperation"