Characters remaining: 500/500
Translation

depth-gauge

/'depθgeidʤ/
Academic
Friendly

Từ "depth-gauge" trong tiếng Anh có nghĩa "thước đo chiều sâu". Đây một công cụ hoặc thiết bị dùng để đo độ sâu của một vật thể hoặc một khu vực nào đó, chẳng hạn như đáy của một hồ nước, độ sâu của một lỗ khoan, hoặc độ sâu trong một bể chứa.

Giải thích chi tiết:
  1. Thành phần từ:

    • "depth" (chiều sâu) chỉ khoảng cách từ bề mặt đến đáy.
    • "gauge" (thước đo) thiết bị dùng để đo lường hay kiểm tra.
  2. Cách sử dụng:

    • Nghĩa cơ bản: "I used a depth-gauge to measure how deep the lake is." (Tôi đã sử dụng một thước đo chiều sâu để đo xem hồ nước sâu bao nhiêu.)
    • Nghĩa nâng cao: "In engineering, a depth-gauge is essential for ensuring the accuracy of underwater constructions." (Trong kỹ thuật, thước đo chiều sâu rất cần thiết để đảm bảo độ chính xác của các công trình dưới nước.)
Phân biệt các biến thể:
  • Depth: chỉ chiều sâu, có thể dùng độc lập trong nhiều ngữ cảnh (vd: "the depth of the ocean" - độ sâu của đại dương).
  • Gauge: có thể danh từ hoặc động từ, dùng để chỉ việc đo lường (vd: "to gauge the temperature" - đo nhiệt độ).
Từ gần giống:
  • Caliper: thước kẹp, dùng để đo khoảng cách hoặc độ dày, nhưng không chỉ dành riêng cho đo chiều sâu.
  • Measuring Tape: thước đo, có thể đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao, nhưng không chuyên biệt cho chiều sâu.
Từ đồng nghĩa:
  • Depth measuring tool: công cụ đo chiều sâu.
  • Depth meter: đồng hồ đo sâu, thường dùng trong ngành hàng hải.
Idioms Phrasal verbs:
  • Go deeper: đi sâu hơn, có thể dùng để chỉ việc tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề nào đó.
  • Depth of knowledge: độ sâu kiến thức, chỉ mức độ hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó.
danh từ
  1. thước đo chiều sâu

Comments and discussion on the word "depth-gauge"