Characters remaining: 500/500
Translation

dentelé

Academic
Friendly

Từ "dentelé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " răng cưa" hoặc " khía răng". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hình dạng răng cưa hoặc các khía giống như răng cưa.

Giải thích chi tiết:
  1. Hình thức nghĩa:

    • Dentelé (tính từ): hình dạng như răng cưa, thường được dùng để miêu tả những vật cạnh hoặc mép không bằng phẳng khía răng.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Denteler (động từ): có nghĩa là "cắt thành hình răng cưa", thường được dùng trong ngành may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ.
    • Ví dụ:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực giải phẫu, từ "dentelé" dùng để chỉ các hình dạng giống như răng cưa.
    • Ví dụ:
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Crenelé: có nghĩa là "bị khía" hoặc " hình răng", thường được sử dụng trong kiến trúc để mô tả các hình dạng khía.
    • Serré: có nghĩa là " răng", tuy nhiên từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến từ "dentelé", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh mô tả chi tiết về hình dạng của vật thể.
Tóm tắt:
  • "Dentelé" là một tính từ có nghĩa là " răng cưa" hoặc " khía răng".
  • Sử dụng trong mô tả hình dạng của , vải, hoặc bắp.
  • Từ biến thể như "denteler" là động từ chỉ hành động cắt thành hình răng cưa.
tính từ
  1. () răng cưa, khía răng
    • Feuille dentelée
      (thực vật học) khía răng
    • Muscle dentelé
      (giải phẫu) răng cưa
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) răng cưa

Antonyms

Words Containing "dentelé"

Comments and discussion on the word "dentelé"