Characters remaining: 500/500
Translation

dentate

/'denteit/
Academic
Friendly

Từ "dentate" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng Latin "dentatus", có nghĩa " răng". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như động vật học thực vật học để mô tả những đối tượng hình dạng giống như răng hoặc các cạnh giống như răng.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:
    • Trong động vật học: "dentate" dùng để chỉ các loài động vật hoặc bộ phận của chúng răng.
    • Trong thực vật học: "dentate" mô tả các cây các răng cưa hoặc các cạnh không đều.
dụ sử dụng:
  • Động vật học:

    • "The dentate structure of the shark's teeth helps it catch prey." (Cấu trúc răng của răng cá mập giúp bắt mồi.)
  • Thực vật học:

    • "The leaves of this plant are dentate, giving them a jagged appearance." ( của cây này răng cưa, tạo cho chúng một vẻ ngoài gợn sóng.)
Biến thể của từ:
  • Dentition: Danh từ chỉ sự phát triển cấu trúc của răng trong miệng động vật.
    • dụ: "The dentition of mammals is adapted to their diet." (Cấu trúc răng của động vật được điều chỉnh theo chế độ ăn của chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toothed: Cũng có nghĩa răng, thường được sử dụng để mô tả các vật thể hình dạng răng như "toothed wheel" (bánh răng).
  • Jagged: Có nghĩa sắc nhọn, gợn sóng, thường được sử dụng để mô tả các cạnh không đều.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The dentate margins of the leaves can be an important identifying feature for botanists." (Các mép răng cưa có thể một đặc điểm nhận diện quan trọng cho các nhà thực vật học.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "dentate" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả kỹ thuật hoặc khoa học.

Tổng kết:

Từ "dentate" một từ hữu ích trong các lĩnh vực sinh học, giúp mô tả hình dạng cấu trúc của các đối tượng.

tính từ
  1. (động vật học) răng
  2. (thực vật học) răng, răng cưa ()

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dentate"