Từ "densification" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự đầm nén" hoặc "quá trình làm cho cái gì đó trở nên dày đặc hơn". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, xây dựng, quy hoạch đô thị, và môi trường.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Trong khoa học vật liệu: "The densification of the ceramic material improves its durability." (Sự đầm nén của vật liệu gốm cải thiện độ bền của nó.)
Trong quy hoạch đô thị: "Urban densification is necessary to accommodate the growing population." (Sự đầm nén đô thị là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của dân số đang tăng.)
Trong môi trường: "The densification of forests can lead to increased biodiversity." (Sự đầm nén của rừng có thể dẫn đến sự gia tăng đa dạng sinh học.)
Biến thể của từ
Densify (động từ): Làm cho dày đặc hơn. Ví dụ: "The process will densify the material." (Quá trình này sẽ làm cho vật liệu dày đặc hơn.)
Densified (tính từ): Đã được đầm nén. Ví dụ: "The densified soil provides better stability for construction." (Đất đã được đầm nén cung cấp độ ổn định tốt hơn cho xây dựng.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Consolidation: Sự củng cố, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc cấu trúc.
Compression: Sự nén, thường liên quan đến việc giảm thể tích của một vật thể.
Thickening: Sự làm cho dày lên, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc chất lỏng.
Cách sử dụng nâng cao
Trong lĩnh vực quy hoạch, người ta thường thảo luận về "smart densification" (đầm nén thông minh), tức là cách làm cho các khu vực đô thị trở nên dày đặc hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống cho cư dân.
Trong nghiên cứu về khí hậu, "carbon densification" (sự đầm nén carbon) có thể đề cập đến các phương pháp lưu trữ carbon trong môi trường để chống lại biến đổi khí hậu.
Idioms và phrasal verbs
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "densification", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Pack in" (nhồi nhét) có thể mang nghĩa tương tự khi nói về việc làm cho không gian trở nên dày đặc hơn. - "Tighten up" (thắt chặt) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm khoảng cách hoặc tăng mật độ.