Characters remaining: 500/500
Translation

demi-plan

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "demi-plan" là một danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực toán học, có nghĩa là "nửa mặt phẳng". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích theo nhiều khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Demi-plan (danh từ giống đực): Nửa mặt phẳngmột phần của không gian phẳng được giới hạn bởi một đường thẳng (hay một mặt phẳng) bao gồm tất cả các điểm nằmmột bên của đường thẳng đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "Dans un plan, un demi-plan est déterminé par une droite et tous les points d'un côté de cette droite."
    • (Trong một mặt phẳng, một nửa mặt phẳng được xác định bởi một đường thẳng tất cả các điểmmột bên của đường thẳng đó.)
  2. Trong hình học:

    • "Le demi-plan supérieur est la partie du plan au-dessus de la droite."
    • (Nửa mặt phẳng phía trênphần của mặt phẳng nằm phía trên đường thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hình học không gian, bạn có thể sử dụng "demi-plan" để mô tả các khái niệm phức tạp hơn như "coupure" (cắt) hay "intersection" (giao điểm) của các nửa mặt phẳng.
  • Ví dụ: "L'intersection de deux demi-plans peut former un angle."
    • (Giao điểm của hai nửa mặt phẳng có thể tạo thành một góc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Plan: Mặt phẳng (toàn bộ mặt phẳng).
  • Demi-cercle: Nửa hình tròn, tương tự như "demi-plan" nhưng trong một không gian hình học khác.
Từ gần giống:
  • Demi-espace: Nửa không gian, có thể dùng trong ngữ cảnh không gian ba chiều.
  • Demi-ligne: Nửa đường thẳng, một phần của đường thẳng bắt đầu từ một điểm kéo dài vô hạn về một phía.
Từ đồng nghĩa:
  • Sous-ensemble: Tập con, có thể dùng trong ngữ cảnh toán học để chỉ một phần của một tập hợp lớn hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù "demi-plan" không đi kèm với các thành ngữ hay động từ cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh toán học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Déterminer un demi-plan" (Xác định một nửa mặt phẳng).
Kết luận:

Từ "demi-plan" là một thuật ngữ quan trọng trong hình học toán học, nhiều ứng dụng trong việc mô tả các phần của không gian phẳng. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể cách sử dụng của trong câu để có thể áp dụng linh hoạt trong thực hành.

danh từ giống đực
  1. (toán học) nửa mặt phẳng

Comments and discussion on the word "demi-plan"