Characters remaining: 500/500
Translation

demi-mort

Academic
Friendly

Từ "demi-mort" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "gần chết" hoặc "hầu như chết." Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một vật đómức độ yếu đuối, gần như không còn sức sống.

Cách sử dụng từ "demi-mort":
  1. Trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái:

  2. Trong văn học:

    • Từ "demi-mort" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự yếu đuối hoặc đau khổ của nhân vật.
Một số biến thể từ gần giống:
  • Demi-vivant: Gần như còn sống, có thể dùng để chỉ một trạng thái người đó vẫn còn sống nhưng không nhiều sức sống.
  • Mourant: Cũng có nghĩa là "sắp chết", thường dùng để chỉ một tình trạng đang tiến gần đến cái chết.
Từ đồng nghĩa:
  • Évanoui: Ngất xỉu, không còn sức lực.
  • Exténué: Rất mệt, kiệt sức.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ, như miêu tả một nhân vật trải qua khó khăn cực độ, chẳng hạn:
    • Il était demi-mort après la bataille, mais il n'a jamais abandonné.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être à bout de nerfs: Gần như phát điên căng thẳng, có thể liên quan đến trạng thái "demi-mort" về tinh thần.
  • Avoir un coup de pompe: Cảm thấy mệt mỏi đột ngột, có thể được diễn tả bằng trạng thái "demi-mort".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "demi-mort", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp. Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh nghiêm túc hài hước, tùy thuộc vào cách bạn sử dụng .

tính từ
  1. (văn học) gần chết
    • Demi-mort de froid
      gần chết rét

Comments and discussion on the word "demi-mort"