Characters remaining: 500/500
Translation

demanding

Academic
Friendly

Từ "demanding" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đòi hỏi khắt khe". Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống, công việc hoặc người yêu cầu cao, không dễ dàng, thường cần một lượng lớn nỗ lực, thời gian hoặc năng lực để đáp ứng.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Demanding" chỉ những điều hoặc người yêu cầu nhiều hoặc khó khăn để làm hài lòng.
  2. Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả công việc, yêu cầu, hoặc tính cách của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Công việc:

    • "My job is very demanding; I often have to work late hours."
    • (Công việc của tôi rất đòi hỏi khắt khe; tôi thường phải làm việc muộn.)
  2. Người:

    • "She is a demanding teacher who expects a lot from her students."
    • ( ấy một giáo viên đòi hỏi khắt khe, người mong đợi nhiều từ học sinh của mình.)
  3. Tình huống:

    • "Training for a marathon can be a demanding process."
    • (Tập luyện cho một cuộc marathon có thể một quá trình đòi hỏi khắt khe.)
Biến thể của từ "demanding":
  • Demand (danh từ): yêu cầu, nhu cầu.

    • dụ: "There is a high demand for skilled workers in the technology sector."
  • Demanded (động từ quá khứ): đã yêu cầu.

    • dụ: "She demanded better working conditions."
  • Demandingness (danh từ): tính chất đòi hỏi khắt khe.

    • dụ: "The demandingness of the project made it challenging for the team."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Challenging: đầy thử thách.
  • Taxing: mệt mỏi, nặng nề.
  • Strenuous: cần nhiều sức lực.
Các câu thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Raise the bar": nâng cao yêu cầu, tiêu chuẩn.
    • dụ: "The new manager raised the bar for performance expectations."
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "demanding", nhưng có thể nói về cách đáp ứng các yêu cầu như "meet the requirements" (đáp ứng yêu cầu).
Kết luận:

Từ "demanding" một từ quan trọng để diễn tả các tình huống, công việc, hoặc người yêu cầu cao, hiểu nghĩa của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Adjective
  1. đòi hỏi khắt khe

Comments and discussion on the word "demanding"