Characters remaining: 500/500
Translation

demandant

/di'mɑ:ndənt/
Academic
Friendly

Từ "demandant" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp , có nghĩa "người kiện" hoặc "bên kiện". Đây người khởi xướng một vụ kiện, tức là người đưa ra yêu cầu hoặc yêu cầu bồi thường trước tòa án.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Demandant" chỉ người khởi kiện trong một vụ án, tức là người đưa ra yêu cầu pháp để được giải quyết tranh chấp.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp , các phiên tòa, hoặc trong các văn bản liên quan đến luật pháp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The demandant presented evidence to support their case." (Người kiện đã trình bày bằng chứng để hỗ trợ vụ kiện của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In civil litigation, the demandant is responsible for proving their claims against the defendant." (Trong các vụ tranh chấp dân sự, bên kiện trách nhiệm chứng minh các yêu cầu của họ đối với bị đơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Defendant: Người bị kiện, bên bị kiện trong một vụ án.
  • Claimant: Người yêu cầu, có thể được dùng thay thế cho demandant trong một số ngữ cảnh pháp .
  • Plaintiff: Cũng ám chỉ người kiện, thường dùng trong các vụ án dân sự.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "To file a lawsuit": Nộp đơn kiện.
  • "To bring a case to court": Đưa một vụ án ra tòa.
Lưu ý:
  • "Demandant" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các tình huống pháp cụ thể.
  • Trong một số trường hợp, "claimant" có thể được sử dụng thay thế cho "demandant", nhưng "claimant" thường được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả những người yêu cầu bồi thường không chỉ trong kiện tụng còn trong các tình huống bảo hiểm hay trợ cấp.
danh từ
  1. (pháp ) người kiện, bên kiện

Comments and discussion on the word "demandant"