Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
delusiveness
/di'lu:sivnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm
  • tính chất hão huyền
Comments and discussion on the word "delusiveness"