Characters remaining: 500/500
Translation

deltoïdien

Academic
Friendly

Từ "deltoïdien" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "deltoïde", dùng để chỉ hình dạng giống như hình tam giác hoặc liên quan đến delta (muscle deltoïde) trong bộ phận cơ thể người.

Định nghĩa
  • Deltoïdien: Tính từ này mô tả các đặc điểm liên quan đến delta, là chính nằmphần vai. delta hình dạng giống như một chiếc delta (hình tam giác), giúp nâng cánh tay lên xoay cánh tay.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le muscle deltoïdien est essentiel pour lever le bras."
    • ( deltarất quan trọng để nâng cánh tay lên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les exercices de musculation ciblant le muscle deltoïdien sont cruciaux pour développer la force des épaules."
    • (Các bài tập thể hình nhằm mục tiêu vào deltarất quan trọng để phát triển sức mạnh của vai.)
Phân biệt các biến thể
  • Deltoïde: Danh từ giống đực chỉ delta.
  • Deltoïdien: Tính từ chỉ các đặc điểm liên quan đến delta.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trapezius: Cơ thang, nằmphần trên lưng cũng hỗ trợ trong việc nâng cánh tay.
  • Pectoral: Liên quan đến ngực, thường được nhắc đến trong các bài tập thể hình.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "deltoïdien" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưngthể kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực thể hình hoặc y học như: - Renforcer les deltoïdes: Tăng cường delta. - Travailler les muscles deltoïdiens: Tập luyện delta.

Kết luận

Từ "deltoïdien" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thể hình y học, chủ yếu được sử dụng khi nói đến delta các bài tập liên quan.

tính từ
  1. xem deltoïde (danh từ giống đực)

Comments and discussion on the word "deltoïdien"