Từ "deltoïdien" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "deltoïde", dùng để chỉ hình dạng giống như hình tam giác hoặc liên quan đến cơ delta (muscle deltoïde) trong bộ phận cơ thể người.
Định nghĩa
Deltoïdien: Tính từ này mô tả các đặc điểm liên quan đến cơ delta, là cơ chính nằm ở phần vai. Cơ delta có hình dạng giống như một chiếc delta (hình tam giác), và nó giúp nâng cánh tay lên và xoay cánh tay.
Ví dụ sử dụng
"Les exercices de musculation ciblant le muscle deltoïdien sont cruciaux pour développer la force des épaules."
(Các bài tập thể hình nhằm mục tiêu vào cơ delta là rất quan trọng để phát triển sức mạnh của vai.)
Phân biệt các biến thể
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Trapezius: Cơ thang, cơ nằm ở phần trên lưng và cũng hỗ trợ trong việc nâng cánh tay.
Pectoral: Liên quan đến cơ ngực, thường được nhắc đến trong các bài tập thể hình.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "deltoïdien" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng có thể kết hợp với các từ khác trong lĩnh vực thể hình hoặc y học như: - Renforcer les deltoïdes: Tăng cường cơ delta. - Travailler les muscles deltoïdiens: Tập luyện cơ delta.
Kết luận
Từ "deltoïdien" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thể hình và y học, chủ yếu được sử dụng khi nói đến cơ delta và các bài tập liên quan.