Characters remaining: 500/500
Translation

delimitate

/di:'limit/ Cách viết khác : (delimitate) /di'limiteot/
Academic
Friendly

Từ "delimitate" trong tiếng Anh một động từ (verb) có nghĩa "định ranh giới", "quy định phạm vi" hoặc "giới hạn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác định rõ ràng một khu vực, một lĩnh vực hoặc một phạm vi nào đó.

Định nghĩa:
  • Delimitate (động từ): Để xác định hoặc quy định ranh giới hoặc phạm vi của một thứ đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa :

    • "The committee was tasked to delimitate the boundaries of the new national park."
    • (Ủy ban được giao nhiệm vụ định ranh giới cho công viên quốc gia mới.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "The researchers had to delimitate the scope of their study to focus on urban areas."
    • (Các nhà nghiên cứu phải quy định phạm vi nghiên cứu của họ để tập trung vào các khu vực đô thị.)
  3. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The contract must delimitate the responsibilities of each party involved."
    • (Hợp đồng phải quy định trách nhiệm của mỗi bên liên quan.)
Biến thể của từ:
  • Delimitation (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc định ranh giới.
    • dụ: "The delimitation of electoral districts is crucial for fair elections."
    • (Việc định ranh giới các khu vực bầu cử rất quan trọng cho các cuộc bầu cử công bằng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Demarcate: Cũng có nghĩa xác định ranh giới, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.

    • dụ: "They demarcated the land using stakes and ropes."
    • (Họ đã xác định ranh giới khu đất bằng cách sử dụng cọc dây thừng.)
  • Define: Định nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnranh giới không gian.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Set boundaries: Đặt ra giới hạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc quan hệ.
    • dụ: "It's important to set boundaries in any relationship."
    • (Việc đặt ra giới hạn trong bất kỳ mối quan hệ nào là rất quan trọng.)
Kết luận:

Từ "delimitate" một từ khá chuyên môn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa , nghiên cứu hoặc pháp .

ngoại động từ
  1. giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi

Comments and discussion on the word "delimitate"