Characters remaining: 500/500
Translation

delft

/delf/ Cách viết khác : (delft) /delft/
Academic
Friendly

Từ "delft" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại đồ gốm nổi tiếng được sản xuất tại Lan, đặc biệt thành phố Delft. Đây một loại gốm sứ đặc điểm nổi bật với màu sắc đặc trưng, thường màu xanh lam trên nền trắng.

Định nghĩa:
  • Delft (danh từ): Đồ gốm sứ được sản xuất tại thành phố Delft, Lan, nổi tiếng với hoa văn tinh xảo màu sắc đặc trưng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a beautiful Delft vase from the market." (Tôi đã mua một chiếc bình Delft đẹp từ chợ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The intricate designs on the Delft pottery reflect the rich cultural heritage of the Netherlands." (Những hoa văn tinh xảo trên đồ gốm Delft phản ánh di sản văn hóa phong phú của Lan.)
Biến thể của từ:
  • Delftware: một từ khác thường được dùng để chỉ đồ gốm sứ sản xuất tại Delft. Cả hai từ đều có thể sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "delftware" thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các sản phẩm kiểu dáng khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pottery: Đồ gốm nói chung.
  • Ceramics: Đồ gốm sứ, thường bao hàm tất cả các loại đồ gốm được làm từ đất sét nung.
  • Chinaware: Đồ sứ, thường chỉ đồ gốm được làm từ đất sét trắng mịn.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "delft", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "collecting ceramics" (sưu tập đồ gốm) để nói về sở thích sưu tập các loại đồ gốm, bao gồm cả delft.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "delft", người học cần nhớ rằng đây một danh từ riêng, vậy khi nói về loại gốm này, không cần thêm "the" trước , trừ khi đang nói về một sản phẩm cụ thể (như "the Delft vase").

danh từ
  1. đồ gốm đenfơ (sản xuất tại -lan)

Comments and discussion on the word "delft"