Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for degree of a term in Vietnamese - English dictionary
cao độ
mức
bậc
học vị
kiêm nhiệm
nhập học
ngấu
tầm
cấp bằng
cao học
độ
ở năm
khai giảng
khoản
giới hạn
thuật ngữ
nhiệt độ
phần nào
hạng thứ
hạn độ
số hạng
nhiệm kỳ
đến nỗi
giải ngũ
lưu nhiệm
bao gồm
hạn
chen
chưng
kỳ
bế giảng
Chu Văn An
Hà Nội