Characters remaining: 500/500
Translation

defoliated

Academic
Friendly

Từ "defoliated" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa "bị làm rụng " hoặc "bị ngắt ". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của cây cối, nơi của chúng đã bị mất đi, có thể do nhiều nguyên nhân như thời tiết, sâu bệnh, hoặc tác động của con người.

Định nghĩa:
  • Defoliated: Bị mất hoặc không còn , thường do một tác động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The trees in the park were defoliated by the strong winds."
    • (Các cây trong công viên đã bị làm rụng bởi gió mạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The agricultural experiment aimed to determine the effects of defoliated plants on soil erosion."
    • (Thí nghiệm nông nghiệp nhằm xác định ảnh hưởng của những cây bị làm rụng đến xói mòn đất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Defoliate (động từ): Hành động làm rụng . dụ: "Farmers may need to defoliate certain plants to improve yield." (Nông dân có thể cần phải làm rụng của một số cây để cải thiện năng suất.)
  • Defoliation (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái của việc làm rụng . dụ: "Defoliation can be harmful to the ecosystem." (Việc làm rụng có thể gây hại cho hệ sinh thái.)
Các từ gần giống:
  • Barren: Cằn cỗi, không cây cối, có thể ám chỉ đến một khu vực đã mất đi sự sống.
  • Deciduous: Cây rụng , chỉ những loại cây tự nhiên sẽ rụng theo mùa.
Từ đồng nghĩa:
  • Leafless: Không .
  • Bare: Trống trải, không , trong ngữ cảnh cây cối có thể ám chỉ đến việc không còn .
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Bite the dust": Một cách nói không chính thức để diễn tả sự thất bại hoặc cái chết, có thể dùng để chỉ việc cây cối không còn sức sống.
  • "Fall by the wayside": Mất mát hoặc không còn tồn tại, có thể dùng trong ngữ cảnh cây cối hoặc ý tưởng.
Kết luận:

Từ "defoliated" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học môi trường để mô tả tình trạng của cây cối.

Adjective
  1. bị làm rụng , ngắt

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "defoliated"