Characters remaining: 500/500
Translation

deflagration

/,deflə'greiʃn/
Academic
Friendly

Từ "deflagration" trong tiếng Anh có nghĩa "sự bùng cháy" hoặc "sự nổ bùng". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong hóa học vật , để chỉ một loại phản ứng cháy xảy ra với tốc độ nhanh nhưng không nhanh hơn tốc độ âm thanh.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Deflagration" hiện tượng xảy ra khi một chất cháy (như thuốc nổ) bùng cháy với tốc độ thấp hơn tốc độ âm thanh tạo ra nhiệt độ áp suất cao. Đây hình thức cháy thường thấy trong các chất dễ cháy như bột mịn, trong khi "detonation" (sự nổ) xảy ra với tốc độ nhanh hơn tạo ra sóng xung kích.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The deflagration of the powder resulted in a loud noise and a large cloud of smoke."
    • (Sự bùng cháy của bột đã tạo ra một tiếng nổ lớn một đám khói lớn.)
  2. Nâng cao:

    • "In the study of explosives, understanding the difference between deflagration and detonation is crucial for safety."
    • (Trong nghiên cứu về thuốc nổ, việc hiểu sự khác biệt giữa bùng cháy nổ rất quan trọng cho sự an toàn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Deflagrate (động từ): Hành động bùng cháy.
    • dụ: "Certain materials can deflagrate when exposed to a flame." (Một số vật liệu có thể bùng cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa.)
  • Deflagrative (tính từ): Liên quan đến sự bùng cháy.
    • dụ: "The deflagrative reaction was carefully monitored by the scientists." (Phản ứng bùng cháy đã được các nhà khoa học theo dõi cẩn thận.)
Từ gần giống:
  • Detonation: Sự nổ với tốc độ nhanh hơn tốc độ âm thanh.
  • Combustion: Quá trình cháy nói chung, có thể đề cập đến cả bùng cháy nổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Explosion: Sự nổ (mặc dù thường chỉ nổ với tốc độ cao).
  • Ignition: Sự bắt lửa, tuy nhiên không nhất thiết phải sự nổ.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "deflagration" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự cháy như: - Blow up: Nổ tung, thường chỉ sự nổ mạnh. - Set off: Gây ra, kích hoạt (đặc biệt trong ngữ cảnh về thuốc nổ).

danh từ
  1. sự bùng cháy, sự bốc cháy
  2. sự nổ bùng

Comments and discussion on the word "deflagration"