Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
defensiveness
Jump to user comments
Noun
  • Tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ
    • his defensiveness was manifested in hurt silence
      Sự phỏng thủ của anh ta được biểu thị bằng sự im lặng đau khổ
Comments and discussion on the word "defensiveness"