Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
defense contractor
Jump to user comments
Noun
  • người thầu quan tâm chính tới sự phát triển và sản xuất hệ thống phòng thủ
Related search result for "defense contractor"
Comments and discussion on the word "defense contractor"