Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for defence force in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bắt buộc
bố phòng
phòng tuyến
hào lũy
buộc
rấm
chủ lực
nuốt sống
sức
thành lũy
chiến lũy
quốc phòng
dân phòng
hơi sức
dân vệ
ép
quen mui
phòng vệ
đảm phụ
cảnh giới
binh lực
Tôn Thất Thuyết
canh gác
Trần Thủ Độ
chu vi
chiến thuật
bản năng
sinh khí
hiếp tróc
binh mã
đoạt
bắt lính
bắt phu
biệt động đội
cạy cửa
khí lực
thúc ép
cưỡng đoạt
bức tử
bắt ép
công lực
cười gượng
lực
ép uổng
sức lực
nội công
sắc luật
cưỡng bức
cưỡng
bơm đẩy
bức hôn
nội lực
bắt đền
cân lực
hiện hành
không lực
không quân
nài ép
lực lượng
quân chủng
nỡ
bức hại
phân bố
phát động
sức ép
bức bách
hướng tâm
chống chọi
Phong Trào Yêu Nước
kéo căng
áp đặt
hậu bị
bẫm
bức
hậu thuẩn
banh
bật
cản
bạnh
Duy Tân
First
< Previous
1
2
Next >
Last