Characters remaining: 500/500
Translation

defame

/di'feim/
Academic
Friendly

Từ "defame" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "nói xấu", "phỉ báng" hoặc "làm mất danh dự" của ai đó. Khi bạn "defame" ai đó, bạn đang làm tổn hại đến danh tiếng của họ bằng cách nói hoặc viết những điều sai lệch hoặc xấu về họ.

Định nghĩa:
  • Defame (v): Nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He tried to defame his opponent during the election."
    • (Anh ấy đã cố gắng nói xấu đối thủ của mình trong cuộc bầu cử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The journalist was sued for defaming the celebrity by publishing false accusations."
    • (Nhà báo đã bị kiện phỉ báng người nổi tiếng bằng cách công bố những cáo buộc sai lệch.)
Các biến thể của từ:
  • Defamation (n): Hành động nói xấu, phỉ báng.

    • dụ: "The defamation of her character was completely unjustified."
    • (Việc phỉ báng nhân cách của ấy hoàn toàn không cơ sở.)
  • Defamatory (adj): tính chất phỉ báng.

    • dụ: "He made defamatory remarks that harmed her reputation."
    • (Anh ấy đã đưa ra những nhận xét phỉ báng làm tổn hại đến danh tiếng của ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slander (n): Nói xấu bằng lời nói (thường nói dối).

    • dụ: "Slander can lead to serious legal consequences."
    • (Nói xấu có thể dẫn đến những hậu quả pháp nghiêm trọng.)
  • Libel (n): Nói xấu bằng văn bản hoặc hình ảnh (cũng thường nói dối).

    • dụ: "The article was considered libelous and the newspaper was sued."
    • (Bài báo được coi phỉ báng tờ báo đã bị kiện.)
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "To throw someone under the bus" - Nghĩa phản bội hoặc nói xấu ai đó để tự bảo vệ bản thân.

    • dụ: "He threw his colleague under the bus to save his own job."
    • (Anh ấy đã phản bội đồng nghiệp của mình để cứu lấy công việc của mình.)
  • Phrasal verb: "Speak ill of" - Nói xấu về ai đó.

    • dụ: "It's not nice to speak ill of others."
    • (Nói xấu về người khác thì không tốt.)
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "defame" (nói xấu) "criticize" (phê bình). "Criticize" có thể mang tính xây dựng không nhất thiết phải làm tổn hại đến danh tiếng, trong khi "defame" thường mang nghĩa tiêu cực có thể dẫn đến hậu quả pháp .
ngoại động từ
  1. nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự

Comments and discussion on the word "defame"