Characters remaining: 500/500
Translation

deep-lobed

Academic
Friendly

Từ "deep-lobed" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một đặc điểm hình dạng, thường liên quan đến cây hoặc các bộ phận của thực vật. Từ này có nghĩa " các thùy hoặc phần nhô ra sâu," tức là các phần của đối tượng chiều sâu rõ ràng, thường được chia thành nhiều phần.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Deep": sâu, phần bên trong, chiều sâu.
    • "Lobed": thùy, phần nhô lên.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The deep-lobed leaves of the plant are very unique." (Những chiếc thùy sâu của cây rất độc đáo.)
    • Câu nâng cao: "The botanist described the deep-lobed structure of the new species as a significant adaptation to its environment." (Nhà thực vật học mô tả cấu trúc thùy sâu của loài mới một sự thích nghi quan trọng với môi trường của .)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "deep-lobed" nhưng bạn có thể gặp các từ khác như "lobed" (thùy) hoặc "serrated" (răng cưa) khi nói về hình dạng của .
    • Từ đồng nghĩa có thể "notched" ( rãnh), nhưng "deep-lobed" thường ngụ ý chiều sâu hơn chỉ các rãnh nông.
  4. Các từ gần giống:

    • "Lobed": chỉ chung về những thứ thùy.
    • "Divided": phân chia thành nhiều phần, nhưng không nhất thiết phải sâu.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "deep-lobed," bạn có thể sử dụng những thuật ngữ liên quan đến thực vật hoặc tự nhiên khi mô tả hình dạng hoặc cấu trúc.
Kết luận:

"Deep-lobed" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học thực vật để mô tả đặc điểm hình dạng của hoặc các bộ phận khác.

Adjective
  1. nhiều phía, đa bên; xẻ thùy sâu

Comments and discussion on the word "deep-lobed"