Characters remaining: 500/500
Translation

decrescent

/di'kresnt/
Academic
Friendly

Từ "decrescent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giảm bớt" hoặc "xuống dần". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc quá trình một cái đó đang giảm đi về kích thước, số lượng hoặc cường độ.

dụ sử dụng:
  1. Decrescent moon: Trăng khuyết, tức là giai đoạn của mặt trăng khi đang giảm dần từ hình dạng tròn đầy. dụ: "The decrescent moon shone softly in the night sky." (Mặt trăng khuyết phát sáng nhẹ nhàng trong bầu trời đêm.)

  2. Decrescent volume: Âm lượng giảm dần. dụ: "The music had a decrescent volume as the performance came to an end." (Âm nhạc đã giảm dần khi buổi biểu diễn kết thúc.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong âm nhạc, "decrescent" có thể được sử dụng để chỉ một kỹ thuật giảm âm lượng trong một phần của bản nhạc. dụ: "The composer instructed the musicians to play with a decrescent dynamic at the end of the piece." (Nhà soạn nhạc yêu cầu các nhạc công chơi với âm lượng giảm dầnphần cuối tác phẩm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Decrescendo": Danh từ sử dụng trong âm nhạc, chỉ sự giảm dần âm lượng. dụ: "The piece ends with a dramatic decrescendo." (Tác phẩm kết thúc với một đoạn giảm âm lượng kịch tính.)

  • "Crescendo": Trái ngược với "decrescendo", chỉ sự tăng dần âm lượng. dụ: "The song builds up to a powerful crescendo." (Bài hát dâng trào đến một cao trào mạnh mẽ.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diminishing: Giảm bớt, hạ thấp. dụ: "Her enthusiasm was diminishing as the project dragged on." (Sự nhiệt tình của ấy đang giảm dần khi dự án kéo dài.)

  • Reducing: Cũng có nghĩa giảm bớt nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ: "We are reducing our carbon footprint." (Chúng tôi đang giảm lượng khí thải carbon của mình.)

Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "decrescent", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "fade away" (từ từ biến mất) để diễn đạt ý tưởng tương tự về sự giảm dần.
tính từ
  1. giảm bớt, xuống dần
    • decrescent moon
      trăng khuyết, trăng cuối tuần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "decrescent"