Từ "decrescent" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "xuống dần". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc quá trình mà một cái gì đó đang giảm đi về kích thước, số lượng hoặc cường độ.
Decrescent moon: Trăng khuyết, tức là giai đoạn của mặt trăng khi nó đang giảm dần từ hình dạng tròn đầy. Ví dụ: "The decrescent moon shone softly in the night sky." (Mặt trăng khuyết phát sáng nhẹ nhàng trong bầu trời đêm.)
Decrescent volume: Âm lượng giảm dần. Ví dụ: "The music had a decrescent volume as the performance came to an end." (Âm nhạc đã giảm dần khi buổi biểu diễn kết thúc.)
"Decrescendo": Danh từ sử dụng trong âm nhạc, chỉ sự giảm dần âm lượng. Ví dụ: "The piece ends with a dramatic decrescendo." (Tác phẩm kết thúc với một đoạn giảm âm lượng kịch tính.)
"Crescendo": Trái ngược với "decrescendo", chỉ sự tăng dần âm lượng. Ví dụ: "The song builds up to a powerful crescendo." (Bài hát dâng trào đến một cao trào mạnh mẽ.)
Diminishing: Giảm bớt, hạ thấp. Ví dụ: "Her enthusiasm was diminishing as the project dragged on." (Sự nhiệt tình của cô ấy đang giảm dần khi dự án kéo dài.)
Reducing: Cũng có nghĩa là giảm bớt nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "We are reducing our carbon footprint." (Chúng tôi đang giảm lượng khí thải carbon của mình.)