Characters remaining: 500/500
Translation

decorousness

Academic
Friendly

Từ "decorousness" một danh từ tiếng Anh, có nghĩa sự lịch thiệp, đúng đắn, hoặc sự đoan trang trong hành vi cách cư xử. Đây một từ khá trang trọng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi nói về cách người ta thể hiện bản thân trong xã hội.

Định nghĩa:

Decorousness (danh từ): Tính chất hoặc trạng thái của việc cư xử một cách lịch sự, đúng mực trang nhã.

dụ sử dụng:
  1. In a formal setting, decorousness is expected from all attendees.

    • Trong một bối cảnh trang trọng, sự lịch thiệp điều được mong đợi từ tất cả những người tham dự.
  2. Her decorousness in the meeting impressed everyone.

    • Sự lịch thiệp của ấy trong cuộc họp đã gây ấn tượng với mọi người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • The decorousness of the event was evident in the guests' attire and behavior.
    • Sự trang nghiêm của sự kiện đã thể hiện qua trang phục hành vi của các khách mời.
Biến thể của từ:
  • Decorous (tính từ): Mang nghĩa lịch sự, đúng mực, trang nhã.

    • dụ: His decorous behavior at the dinner party was appreciated by the hosts.
  • Decorum (danh từ): Sự đúng mực, sự lịch thiệp.

    • dụ: It is important to maintain decorum during formal events.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propriety: Tính chất đúng mực, sự phù hợp trong hành vi.
  • Politeness: Sự lịch sự, nhã nhặn.
  • Dignity: Sự thanh tao, trang nghiêm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To keep a stiff upper lip: Giữ vẻ điềm tĩnh, không thể hiện cảm xúc quá mức, thường liên quan đến sự lịch thiệp trong các tình huống khó khăn.
  • To mind one's manners: Chăm sóc cách cư xử của mình, thể hiện sự lịch thiệp.
Kết luận:

"Decorousness" một từ ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện cách cư xử đúng mực lịch thiệp trong xã hội.

Noun
  1. sự lịch thiệp, đúng đắn, sự đoan trang

Synonyms

Words Containing "decorousness"

Comments and discussion on the word "decorousness"